Sàn nhựa hèm khóa SPC là tên viết tắt của từ tiếng anh là: Stone Plastic Composite. Sàn nhựa SPC vân gỗ đa dạng có cấu tạo từ nhựa PVC và Bột Đá dùng ốp sàn nhà thay thế gạch men, gỗ. Sàn nhựa SPC là công nghệ mới nhất của dòng sản phẩm ốp lát hoàn thiện. Sàn nhựa hèm khóa SPC là dòng sản phẩm thân thiện với môi trường không chứa chất độc hại Formandehyt. Sàn nhựa SPC hèm khóa rất bền không bị mối mọt, không mục nát, chống trầy cực tốt.
Cấu trúc của sàn nhựa SPC hèm khóa là gì?
Sàn nhựa SPC hèm khóa gồm 05 lớp như sau:
- Lớp UV ngăn cản tác động của tia UV tránh bị bay màu, ván sàn sẽ bền màu hơn.
- Lớp áo bảo vệ có độ dày từ 0,3mm – 0,7mm trong suốt bảo vệ mặt sàn chống trầy xước.
- Lớp Film 0.07mm tạo màu vân cho ván sàn, film vân gỗ cao cấp có màu giống gỗ tự nhiên.
- Lớp cốt SPC 3.0-5.5mm – Composite của nhựa PVC nguyên sinh với bột đá, có tính chất cơ lý cao, giúp ván sàn cứng chắc chịu nước, không mối mọt.
- Lớp đáy ổn định có khả năng cách âm và ngăn ngừa các tác nhân nguy hại từ dưới nền đi lên.
Tại sao sàn nhựa SPC lại được gọi là sàn nhựa hèm khóa SPC?
Trả lời: Sàn nhựa SPC được sản xuất với cấu tạo liên kết giữa các tấm có ngàm Âm – Dương; Do vậy, sàn nhựa SPC được gọi là sàn nhựa hèm khóa, không cần dán keo xuống nền phẳng.
Thông số kỹ thuật của sàn nhựa hèm khóa SPC cao cấp tiêu chuẩn Châu Âu?
Phẩm cấp |
Mã hoa văn |
Quy cách sản phẩm |
Thông số sản phẩm |
|
PALLET |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Tấm/hộp |
m2/hộp |
Lớp cốt |
Lớp chống xước |
Đế lót |
Hiệu ứng bề mặt |
Thông số |
ĐVT |
|
Titannium |
RCF1035-9 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Số hộp/Dãy |
|
10 |
RCF1035-12 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Số hộp/Pallet |
|
50 |
RCF1093L-8 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Dãy/pallet |
|
5 |
RCF1093L-8 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Độ dày đế pallet |
mm |
12 |
RCF1060L-2 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Chiều dài pallet |
mm |
1230 |
RCF1022-15 |
1.220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,00mm |
0,30mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Chiều rộng Pallet |
mm |
960 |
Gold |
RCF1035-9 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Độ dày tấm lót trên |
mm |
8 |
RCF1035-12 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Chiều cao pallet bao gồm sản phẩm |
mm |
450 |
RCF1093L-8 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Số hàng xếp theo chiều dài pallet |
|
4 |
RCF1093L-8 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
Số hàng xếp theo chiều rộng pallet |
|
6 |
RCF1060L-2 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
m2/pallet |
m2 |
89 |
RCF1022-15 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
4,20mm |
0,50mm |
SpecialEVA x 1.0mm |
Embossed |
kg/hộp sp |
kg |
15 |
Platinum |
RCF1035-9 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
Trọng lượng sp/pallet |
kg |
747 |
RCF1035-12 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
Trọng lượng pallet |
kg |
28 |
RCF1093L-8 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
Tổng trọng lượng (SP+pallet) |
kg |
774 |
RCF1093L-8 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
|
|
|
RCF1060L-2 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
|
|
|
RCF1022-15 |
1220 |
182 |
8 |
1,78 |
5,40mm |
0,70mm |
IXPE-7.5x 1.5mm |
Embossed |
|